Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạo chế
- to counterfeit
* Từ tham khảo/words other:
-
người đạo đức lố lăng
-
người đào giếng
-
người đào hào
-
người dạo khúc nhạc chiều
-
người đào mả lấy trộm xác chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạo chế
* Từ tham khảo/words other:
- người đạo đức lố lăng
- người đào giếng
- người đào hào
- người dạo khúc nhạc chiều
- người đào mả lấy trộm xác chết