Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợi khẩu
- eloquence, the gift of the gab
* Từ tham khảo/words other:
-
tự mình nắm lấy vận mệnh của mình
-
tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra
-
từ mới
-
tự mời
-
từ mới đặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợi khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- tự mình nắm lấy vận mệnh của mình
- tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra
- từ mới
- tự mời
- từ mới đặt