Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời kháng biện
- counter - plea
* Từ tham khảo/words other:
-
nhọt sưng tấy
-
nhốt trong bãi rào chăn nuôi
-
nhốt trong chuồng
-
nhốt trong chuồng để vỗ béo
-
nhốt vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời kháng biện
* Từ tham khảo/words other:
- nhọt sưng tấy
- nhốt trong bãi rào chăn nuôi
- nhốt trong chuồng
- nhốt trong chuồng để vỗ béo
- nhốt vào