Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời hứa
* noun
- promise; engagement; word
=Tôi không tin vào những lời hứa của cô ta+I have no faith in her promises
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lời hứa
- word; engagement; promise|= tôi không tin những lời hứa của cô ta i have no faith in her promises
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩn tắc
-
cẩn tắc vô ưu
-
cân tay
-
cân tây
-
cần tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời hứa
* Từ tham khảo/words other:
- cẩn tắc
- cẩn tắc vô ưu
- cân tay
- cân tây
- cần tây