lợi hại | - advantages and disadvantages; pros and cons|= giải pháp này lợi hại như thế nào? what are the advantages and disadvantages of this solution?; what are the pros and cons of this solution?|- dangerous|= một tên cướp lợi hại a dangerous pirate |
* Từ tham khảo/words other:
- lượng chất đốt tồn dư
- lượng chất nổ
- lượng chảy
- luống chạy quanh vườn
- lượng chảy ra