Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòi dom
- prolapsus of the rectum, have piles haemoroids|= người bị lòi dom man suffering from piles
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ đạo thiên văn
-
quỹ đạo thực
-
quỹ đạo tối ưu
-
quỹ đạo trong
-
quỹ đạo trung gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòi dom
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ đạo thiên văn
- quỹ đạo thực
- quỹ đạo tối ưu
- quỹ đạo trong
- quỹ đạo trung gian