Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lôi đình
- thunder and thunderbolt; fit of anger, rage|= nổi trận lôi đình fly into a rage; blow one's top
* Từ tham khảo/words other:
-
trưng cầu dân ý
-
trứng chần nước sôi
-
trung châu
-
trứng chấy
-
trung chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lôi đình
* Từ tham khảo/words other:
- trưng cầu dân ý
- trứng chần nước sôi
- trung châu
- trứng chấy
- trung chính