Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lội
* verb
- to swim; to wade
=lội ngang qua con suối+to wade across a stream
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lội
* đtừ|- to swim; to wade|= lội ngang qua con suối to wade across a stream
* Từ tham khảo/words other:
-
cạn ráo
-
cán rất láng
-
càn rỡ
-
cán rửa
-
cặn rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lội
* Từ tham khảo/words other:
- cạn ráo
- cán rất láng
- càn rỡ
- cán rửa
- cặn rượu