Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời chế nhạo
* dtừ|- satire, fling, sarcasm, taunt, jeer, jest, mockery, sneer
* Từ tham khảo/words other:
-
máy trục quặng
-
mây trung tầng
-
mây trung tích
-
máy trưởng
-
máy truyền điện chữ viết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời chế nhạo
* Từ tham khảo/words other:
- máy trục quặng
- mây trung tầng
- mây trung tích
- máy trưởng
- máy truyền điện chữ viết