Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loét mắt
- sore eyelids
* Từ tham khảo/words other:
-
sung quân
-
sung quỹ
-
sừng rỗng
-
súng ru lô
-
súng săn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loét mắt
* Từ tham khảo/words other:
- sung quân
- sung quỹ
- sừng rỗng
- súng ru lô
- súng săn