Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loét
* adj
- (of wound) to be gaping
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
loét
* ttừ|- (of wound) to be gaping
* Từ tham khảo/words other:
-
cần múc nước
-
cặn muối
-
cân nặng
-
cân nặng hơn
-
cân não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loét
* Từ tham khảo/words other:
- cần múc nước
- cặn muối
- cân nặng
- cân nặng hơn
- cân não