Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lọc lừa
* verb
- to choose carefully
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lọc lừa
* đtừ|- to choose carefully
* Từ tham khảo/words other:
-
cắn màu
-
cân mậu dịch
-
cân máy
-
cần máy trục
-
cặn mỡ cá voi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lọc lừa
* Từ tham khảo/words other:
- cắn màu
- cân mậu dịch
- cân máy
- cần máy trục
- cặn mỡ cá voi