Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loạt xoạt
- rustle, rustling|= mặc đồ lụa loạt xoạt rustle along in silks
* Từ tham khảo/words other:
-
anh vợ
-
anh vũ
-
ánh xạ
-
anh yêu quí
-
anh yêu quý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loạt xoạt
* Từ tham khảo/words other:
- anh vợ
- anh vũ
- ánh xạ
- anh yêu quí
- anh yêu quý