Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loạt tác xạ
- series of fire|= loạt tác xạ phải salvo right|= loạt tác xạ trái salvo left
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi có thể phát triển
-
nói có vẻ đáng tin cậy
-
nói có vẻ ngay thẳng
-
nổi cộm
-
nồi cơm điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loạt tác xạ
* Từ tham khảo/words other:
- nơi có thể phát triển
- nói có vẻ đáng tin cậy
- nói có vẻ ngay thẳng
- nổi cộm
- nồi cơm điện