Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãnh đạo phong trào
- lead a movement
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn bừa
-
bẩn bụi
-
bẩn bụng
-
bán buôn
-
bán cả khố đi mà đánh cuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãnh đạo phong trào
* Từ tham khảo/words other:
- bắn bừa
- bẩn bụi
- bẩn bụng
- bán buôn
- bán cả khố đi mà đánh cuộc