Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loắt choắt
- tiny, of small size, undersized, shortish|= chú bé loắt choắt tiny tot
* Từ tham khảo/words other:
-
nước vàng
-
nước vắt
-
nước ven biển
-
nước vo gạo
-
nước vỏ sồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loắt choắt
* Từ tham khảo/words other:
- nước vàng
- nước vắt
- nước ven biển
- nước vo gạo
- nước vỏ sồi