Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loạng choạng
- reel, stagger, lurch, totter, flounder|= hắn thường uống rượu nhiều quá đến nỗi đi loạng choạng ngoài phố he used to drink so much that he reeled along the streets
* Từ tham khảo/words other:
-
vật chở
-
vật cho để dỗ dành
-
vật cho để thưởng
-
vật chở đồ
-
vật cho mượn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loạng choạng
* Từ tham khảo/words other:
- vật chở
- vật cho để dỗ dành
- vật cho để thưởng
- vật chở đồ
- vật cho mượn