Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loảng choảng
- clanking, clash, clatter, clink (as of dishes striking togerther)
* Từ tham khảo/words other:
-
đầy ruột
-
dây ruột mèo
-
dây ruột mèo nhỏ
-
đầy rượu
-
dây rút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loảng choảng
* Từ tham khảo/words other:
- đầy ruột
- dây ruột mèo
- dây ruột mèo nhỏ
- đầy rượu
- dây rút