Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại phôtpho
* dtừ|- dephosphorization|* ngđtừ|- dephosphorize
* Từ tham khảo/words other:
-
không tiện
-
không tiến bộ
-
không tiến chút nào
-
không tiền khoáng hậu
-
không tiến lên được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại phôtpho
* Từ tham khảo/words other:
- không tiện
- không tiến bộ
- không tiến chút nào
- không tiền khoáng hậu
- không tiến lên được