Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại hydro
* dtừ|- dehydrogenation|* ngđtừ|- dehydrogenize
* Từ tham khảo/words other:
-
thước đo bên trong
-
thước đo chân
-
thước đo chiều sâu
-
thước đo cỡ
-
thước đo công binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại hydro
* Từ tham khảo/words other:
- thước đo bên trong
- thước đo chân
- thước đo chiều sâu
- thước đo cỡ
- thước đo công binh