Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dức lác
- (cũ hoặc địa phương) reprove, scold
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ cho vay lãi
-
kẻ cho vay nặng lãi
-
kẻ chơi bời phóng đãng
-
kẻ chơi rong
-
kẻ chống giê-xu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dức lác
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ cho vay lãi
- kẻ cho vay nặng lãi
- kẻ chơi bời phóng đãng
- kẻ chơi rong
- kẻ chống giê-xu