Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loã lồ
* adj
- naked
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
loã lồ
- naked; nude; in the nude|= một người đàn bà loã lồ a naked/nude woman|* dtừ|- nakedness|* ttừ|- naked
* Từ tham khảo/words other:
-
cần kiệm
-
cạn kiệt
-
cận kim
-
cẩn kính
-
cần kíp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loã lồ
* Từ tham khảo/words other:
- cần kiệm
- cạn kiệt
- cận kim
- cẩn kính
- cần kíp