Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòa
* adjective
-dim
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lòa
* ngđtừ|- bedim|* ttừ|- sand-blind, sightless|- dim; dull; lustreless|= mắt bị loà eyes grow dim|= gương loà dim mirror
* Từ tham khảo/words other:
-
cản không cho lên
-
cần kiệm
-
cạn kiệt
-
cận kim
-
cẩn kính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòa
* Từ tham khảo/words other:
- cản không cho lên
- cần kiệm
- cạn kiệt
- cận kim
- cẩn kính