Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộ vẻ
- show, reveal, betray|= nét mặt anh ta lộ vẻ kinh hoàng his face betrayed horror
* Từ tham khảo/words other:
-
nháy nháy
-
nhây nhây
-
nhầy nhầy
-
nhấy nháy
-
nhảy nhót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộ vẻ
* Từ tham khảo/words other:
- nháy nháy
- nhây nhây
- nhầy nhầy
- nhấy nháy
- nhảy nhót