Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộ trình an toàn
- safe route of march
* Từ tham khảo/words other:
-
xe có rơ móoc
-
xe có tay lái nghịch
-
xe có thùng lật
-
xe com-măng-ca
-
xe con cao tốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộ trình an toàn
* Từ tham khảo/words other:
- xe có rơ móoc
- xe có tay lái nghịch
- xe có thùng lật
- xe com-măng-ca
- xe con cao tốc