Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề chính
- one's main occupation
* Từ tham khảo/words other:
-
công nghiệp chế tạo
-
công nghiệp chế tạo ô tô
-
công nghiệp cơ khí
-
công nghiệp đang phát triển
-
công nghiệp đang thoái trào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề chính
* Từ tham khảo/words other:
- công nghiệp chế tạo
- công nghiệp chế tạo ô tô
- công nghiệp cơ khí
- công nghiệp đang phát triển
- công nghiệp đang thoái trào