Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗ sáo
* dtừ|- ventage
* Từ tham khảo/words other:
-
mất mát người mua phải chịu
-
mất màu
-
mất máu
-
mặt mày
-
mát mẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗ sáo
* Từ tham khảo/words other:
- mất mát người mua phải chịu
- mất màu
- mất máu
- mặt mày
- mát mẻ