Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗ rò rỉ
- leaky hole|= mình sẽ bít các lỗ rò rỉ nhỏ trước khi xử lý cái thùng i'll seal small leaky holes before tackling the barrel
* Từ tham khảo/words other:
-
vào bến cảng
-
vào bờ
-
vào bộ đội
-
vào bừa
-
vào bưng biền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗ rò rỉ
* Từ tham khảo/words other:
- vào bến cảng
- vào bờ
- vào bộ đội
- vào bừa
- vào bưng biền