Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dung tha
- Forgive, pardon
=Tội ác không thể dung tha+Unpardonable offences
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dung tha
- forgive, pardon|= tội ác không thể dung tha unpardonable offences
* Từ tham khảo/words other:
-
bẻ nhẽ
-
be nhỏ
-
bé nhỏ
-
bề nổi của tảng băng
-
bê non
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dung tha
* Từ tham khảo/words other:
- bẻ nhẽ
- be nhỏ
- bé nhỏ
- bề nổi của tảng băng
- bê non