Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lo nhét đầy túi
* thngữ|- to line one's pocket
* Từ tham khảo/words other:
-
dưới vỏ
-
dưới vú
-
dưới xương cánh tay
-
dưới xương cùng
-
dưới xương đòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lo nhét đầy túi
* Từ tham khảo/words other:
- dưới vỏ
- dưới vú
- dưới xương cánh tay
- dưới xương cùng
- dưới xương đòn