Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa vào
- to insert; to introduce; to enter|= đưa một đoạn luân lý buồn tẻ vào vở kịch của mình to introduce a trite moral into one's play|= xin vui lòng đưa đĩa vào ổ đĩa a please insert a disk into drive a
* Từ tham khảo/words other:
-
khi nghĩ đến
-
khí nhạc
-
khỉ nhân hình
-
khỉ nhện
-
khí nhiên kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa vào
* Từ tham khảo/words other:
- khi nghĩ đến
- khí nhạc
- khỉ nhân hình
- khỉ nhện
- khí nhiên kế