Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lờ lững
- indifferent, grow cold, lose interest (in)|= học hành lờ lững indifferent to one's study
* Từ tham khảo/words other:
-
đục lỗ
-
đục lỗ châu mai
-
đục lõm vào
-
đục lớn
-
đục máng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lờ lững
* Từ tham khảo/words other:
- đục lỗ
- đục lỗ châu mai
- đục lõm vào
- đục lớn
- đục máng