Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm nhiệm vụ
* dtừ|- officiation|* nđtừ|- officiate
* Từ tham khảo/words other:
-
may sao
-
máy sao chép
-
máy sao chụp
-
máy sắp chữ
-
máy sấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm nhiệm vụ
* Từ tham khảo/words other:
- may sao
- máy sao chép
- máy sao chụp
- máy sắp chữ
- máy sấy