Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm nhiệm vụ
* dtừ|- officiation|* nđtừ|- officiate
* Từ tham khảo/words other:
-
múc bằng môi
-
mục báo của tầng lớp thượng lưu
-
mức báo động
-
mực bí mật
-
mức bình thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm nhiệm vụ
* Từ tham khảo/words other:
- múc bằng môi
- mục báo của tầng lớp thượng lưu
- mức báo động
- mực bí mật
- mức bình thường