Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lò lửa
- hotbed of war|= dập tắt lò lửa chiến tranh to stamp out a hotbed of war
* Từ tham khảo/words other:
-
thăm dò thái độ
-
thăm dò thái độ của
-
thăm dò tình hình
-
thăm dò trọng lực
-
thăm dò vị trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lò lửa
* Từ tham khảo/words other:
- thăm dò thái độ
- thăm dò thái độ của
- thăm dò tình hình
- thăm dò trọng lực
- thăm dò vị trí