Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lơ láo
- stare (at), goggle (at); be like a fish out of water
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết man-tuýt
-
thuyết mạt thế
-
thuyết minh
-
thuyết mình là trung tâm
-
thuyết minh sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lơ láo
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết man-tuýt
- thuyết mạt thế
- thuyết minh
- thuyết mình là trung tâm
- thuyết minh sai