Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lo lắng
- to worry; to be anxious/uneasy/concerned; to be with bated breath; to be like a cat on hot bricks; to be on tenterhooks|= ông ấy lo lắng mấy giờ liền không ngủ được he lay awake for hours worrying
* Từ tham khảo/words other:
-
mang điềm lành
-
mang điềm xấu
-
mang điểm xấu
-
mạng diện rộng
-
măng đô lin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lo lắng
* Từ tham khảo/words other:
- mang điềm lành
- mang điềm xấu
- mang điểm xấu
- mạng diện rộng
- măng đô lin