bội thu | - Yield more than usual =khoai, lúa đều bội thu+the yield of sweet potato and rice was greater than usual =một vụ mùa bội thu+a main crop more abundant than usual =số bội thu về tăng năng suất+the surplus due to better productivity |
bội thu | - to yield more than usual|= khoai, lúa đều bội thu the yield of sweet potato and rice was greater than usual|= một vụ mùa bội thu a main crop more abundant than usual |
* Từ tham khảo/words other:
- bạc đầu
- bấc dầu
- bắc đẩu
- bắc đẩu bội tinh
- bắc đẩu bội tinh hạng năm