Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗ hổng
- gap|= kiến thức của cô ta có nhiều lỗ hổng đáng kể there are wide gaps in her knowledge
* Từ tham khảo/words other:
-
quản lý ngoại thương
-
quản lý nhà nước
-
quản lý nhà nước tồi
-
quản lý nhân sự
-
quản lý tài chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗ hổng
* Từ tham khảo/words other:
- quản lý ngoại thương
- quản lý nhà nước
- quản lý nhà nước tồi
- quản lý nhân sự
- quản lý tài chính