Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộ diện
* verb
- to show one's face
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lộ diện
- to show one's face; to show up; to turn up; to appear
* Từ tham khảo/words other:
-
căn phòng bề bộn bẩn thỉu
-
căn phòng nhỏ bẩn thỉu
-
căn phòng ở tầng hai
-
cán pittông
-
can qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộ diện
* Từ tham khảo/words other:
- căn phòng bề bộn bẩn thỉu
- căn phòng nhỏ bẩn thỉu
- căn phòng ở tầng hai
- cán pittông
- can qua