Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lò điện
- electric stove; electric oven; electric cooker
* Từ tham khảo/words other:
-
người xiên qua
-
người xiên thịt nướng
-
người xin
-
người xin giùm
-
người xin ly khai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lò điện
* Từ tham khảo/words other:
- người xiên qua
- người xiên thịt nướng
- người xin
- người xin giùm
- người xin ly khai