Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
líu lưỡi
- be tongue - tied|= anh ấy líu cả lưỡi he speaks thickly, he mumbles
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh
-
tuyến đường không
-
tuyên giáo
-
tuyến giáp
-
tuyến giáp trạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
líu lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh
- tuyến đường không
- tuyên giáo
- tuyến giáp
- tuyến giáp trạng