Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giai nhân
* noun
- beautiful girl; exquisite woman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giai nhân
- xem người đẹp
* Từ tham khảo/words other:
-
bờ hè
-
bộ hiệu chỉnh
-
bộ hình
-
bộ hộ
-
bờ hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giai nhân
* Từ tham khảo/words other:
- bờ hè
- bộ hiệu chỉnh
- bộ hình
- bộ hộ
- bờ hồ