Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
líu lô
- như líu la líu lô|- jabber, speak indistinctly|= tiếng líu lô của những người nước ngoài the babble of foreigners
* Từ tham khảo/words other:
-
nước ngược
-
nước nguồn
-
nước nhà
-
nước nhận
-
nước nhầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
líu lô
* Từ tham khảo/words other:
- nước ngược
- nước nguồn
- nước nhà
- nước nhận
- nước nhầy