Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
líu lo
- (of birds) twitter; warble|= tiếng chim hót líu lo the carol of a bird|- (of babies) prattle, lisp, speak indistinctly|= tiếng nói líu lo của một đứa bé the babble, prattle of a child
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp ngữ
-
hợp nhất
-
hợp nhất lại
-
hợp nhau
-
hợp nhẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
líu lo
* Từ tham khảo/words other:
- hợp ngữ
- hợp nhất
- hợp nhất lại
- hợp nhau
- hợp nhẽ