lĩnh vực | - sphere; field; domain; realm; orbit; area|= lĩnh vực hoạt động field of action; area of operations|= sinh lý học - khoa nghiên cứu chức năng của các hệ thống cơ quan trong cơ thể - là lĩnh vực đóng góp nhiều nhất vào việc phát triển tâm lý học the field that contributed most to the development of psychology was physiology- the study of the functions of the various organ systems of the body |
* Từ tham khảo/words other:
- hướng lên
- hương liệu
- hướng lộ
- hưởng lộc
- hương lửa