Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lĩnh mệnh
- receive an order
* Từ tham khảo/words other:
-
sơ đồ trình bày
-
sở đoản
-
sổ đoạn trường
-
số độc đắc
-
số dôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lĩnh mệnh
* Từ tham khảo/words other:
- sơ đồ trình bày
- sở đoản
- sổ đoạn trường
- số độc đắc
- số dôi