Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
linh hồn
* noun
- soul; spirit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
linh hồn
- soul|= bà là linh hồn của phong trào nữ quyền thời kỳ đầu she was the soul of the early feminist movement|= cầu cho linh hồn ai to pray for somebody's soul
* Từ tham khảo/words other:
-
cần gì phải
-
cân già
-
can gián
-
cân gian
-
cán giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
linh hồn
* Từ tham khảo/words other:
- cần gì phải
- cân già
- can gián
- cân gian
- cán giáo