Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính gác cửa
- soldier on guard at the door
* Từ tham khảo/words other:
-
lên tiếng hót
-
lên tới
-
lên trên
-
lên trời
-
lên trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính gác cửa
* Từ tham khảo/words other:
- lên tiếng hót
- lên tới
- lên trên
- lên trời
- lên trước