Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lĩnh
- xem lãnh|= lĩnh lời nàng mới theo sang (truyện kiều) kiều followed her new mistress and set out
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay gây gỗ
-
người hay gây sự
-
người hay giả nhân giả nghĩa
-
người hay giận dỗi
-
người hay giễu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- người hay gây gỗ
- người hay gây sự
- người hay giả nhân giả nghĩa
- người hay giận dỗi
- người hay giễu