Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liệu vải mà cắt áo
* thngữ|- to cut one's coat according to one's cloth
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng tắm hơi
-
buồng tắm hơi nước
-
buồng tắm hương sen
-
buông tay
-
buông tha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liệu vải mà cắt áo
* Từ tham khảo/words other:
- buồng tắm hơi
- buồng tắm hơi nước
- buồng tắm hương sen
- buông tay
- buông tha